Anh Không Chết Đâu Em
I Am Not Dead, My Love
English. Anh Không Chết Đâu Em (“I Am Not Dead, My Love”) is a wartime ballad by Trần Thiện Thanh, composed in the late 1960s. Written in the idiom of nhạc vàng (golden music), the song voices a soldier’s vow to his beloved that love outlasts the battlefield. Its imagery—parachute, hill, candlelight, mourning scarf—interweaves personal grief with communal remembrance, reflecting Vietnam’s cultural emphasis on filial devotion, loyalty, and spiritual continuity. The piece became widely known for its tender, elegiac tone; while later restricted in Vietnam because of wartime associations, it lived on among the diaspora and is now regarded as a poignant classic of love, sacrifice, and memory.
Tiếng Việt. Anh Không Chết Đâu Em là ca khúc thời chiến của Trần Thiện Thanh, sáng tác vào cuối thập niên 1960. Theo phong cách nhạc vàng, bài hát nói lời thề của người lính với người yêu: tình yêu vượt lên chiến trận. Hình ảnh chiếc dù, đồi cao, ngọn nến, khăn tang… đan cài nỗi đau riêng với ký ức cộng đồng, phản chiếu nét văn hoá Việt về hiếu đạo, thuỷ chung và sự tiếp nối tâm linh. Ca khúc từng rất quen thuộc nhờ sắc thái trữ tình bi thiết; tuy sau này bị hạn chế vì liên hệ thời chiến, bài hát vẫn được cộng đồng hải ngoại trân quý và hiện được nhìn như một tác phẩm kinh điển về tình yêu, hy sinh và ký ức.
| Vietnamese Lyrics | English Translation | Cultural & Musical Notes (English · Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| Anh không
chết đâu anh, người anh hùng mũ đỏ tên Đương Tôi vẫn thấy đêm đêm một bóng dù sáng trên đồi máu Nghe trong đêm kêu gào từng tiếng súng pháo đếm mau Từng tiếng súng, tiếng súng hay nhạc chiêu hồn đưa anh đi, anh đi |
You are not dead, my
love—the red-beret hero named Đương. Night after night I still see a glowing parachute over the blood-stained hill. In the darkness I hear the cries, the artillery counting time— each gunshot: is it battle’s fire, or a requiem guiding you away? |
Opening tableau. The paratrooper (red beret) marks elite service; the “requiem” image links battlefield to rite. Keep a steady pulse, like distant artillery; let the melody speak plainly.Khung cảnh mở đầu: mũ đỏ biểu trưng binh chủng tinh nhuệ; “nhạc chiêu hồn” nối chiến trường với nghi thức. Giữ nhịp đều như pháo xa; giai điệu mộc mạc. |
| Anh không chết đâu
anh, anh chỉ về với mẹ mong con Anh vẫn sống thênh thang trong lòng muôn người biết yêu đời lính Trong tim cô sinh viên hay buồn thường nhắc nhở những chiến công Chuyện nước mắt ướt sân trường đại học, chuyện anh, riêng anh, riêng anh |
You are not dead, my love—you
have returned to the mother who longs for her child. You still live, wide and free, in the hearts of those who cherish a soldier’s life— in the wistful young student who recalls brave deeds, in tear-soaked campus stories—your stories, only yours. |
Communal memory. Mother and student embody filial love and civil society bearing grief. Shape long, tender lines; diminuendo on “riêng anh” for intimacy.Ký ức cộng đồng: hình tượng mẹ và cô sinh viên gói hiếu đạo và nỗi đau xã hội. Câu nhạc dài, dịu; nhỏ dần ở “riêng anh”. |
| Ôi đất mát trên
đồi xanh, tình yêu khóc ngất bên cỏ tranh Đâu cánh dù ôm gió, đây cánh dù ôm kín đời anh Trong những tiếng reo hò kia lẻ loi tiếng súng anh nhiệm màu Ôi tiếng súng sau cùng đó, anh còn nghe tầm đạn đi không anh |
Oh, the cool earth on the green
hill—love sobs upon the wild grass. Where is the parachute embracing the wind? Here the parachute now cradles your life. Amid the cheering, your lone gunshot rings with sacred power— that final shot: can you still hear the bullet’s path? |
Symbol transforms. The parachute turns from action to benediction. Use a gentle rubato; soften textures to let imagery carry the line.Biểu tượng đổi nghĩa: “chiếc dù” từ hành động sang che chở. Rubato nhẹ; tiết giản hoà âm để hình ảnh dẫn dắt câu hát. |
| Anh không chết đâu
anh, anh chỉ vừa bỏ cuộc đêm qua Sao cứ khóc anh bên ngọn nến vàng hắt hiu niềm nhớ Trên khăn tang cô phụ còn lóng lánh dấu ái ân Giọt nước mắt nóng bây giờ và còn hằng đêm cho anh, cho anh |
You are not dead, my love—you
only left the fight last night. Why weep by the pale yellow candle, casting a lonely glow of remembrance? On the widow’s mourning scarf still gleams the trace of love— tears burning now and night after night, for you, for you. |
Home rituals. Candle and mourning scarf bring the front line into domestic space. Keep tempo calm; let consonants articulate the imagery.Nghi thức gia đình: nến và khăn tang đưa chiến trường vào mái nhà. Nhịp bình thản; nhấn phụ âm để làm rõ hình ảnh. |
| Đương, anh đã về đây ư? … Anh ngồi đây để em băng bó vết thương cho anh… | Đương—are you back? … Sit here, my love, let me bandage your wounds… | Spoken grief. A tender monologue to the fallen—sing quasi parlando, with minimal accompaniment, as if time pauses.Độc thoại thương tiếc: hát gần như nói, đệm rất nhẹ, như thời gian ngừng lại. |
| Ôi đất mát trên đồi xanh… Đâu cánh dù ôm gió, đây cánh dù ôm kín đời anh… | Oh, the cool earth on the green hill… Where is the parachute embracing the wind? Here it now cradles your life… | Refrain as remembrance. Repeat softly; consider lighter voicing or a higher register to suggest distance.Điệp khúc như hồi ức: lặp lại êm; phối mỏng hoặc quãng cao để gợi xa vắng. |
| Không, anh không chết đâu anh… Chưa, anh chưa chết đâu anh… | No—you are not dead, my love… Not yet—you are not gone… | Defiant lullaby. The insistence consoles the living. End morendo, letting the final resonance fade like candlelight.Ru khẽ đầy quả quyết: lời khẳng định vỗ về người ở lại. Kết morendo, âm vang tàn như ánh nến. |