Áo Lụa Hà Đông

The Silk Dress of Hà Đông

Music: Ngô Thụy Miên · Lyrics inspired by a poem by Nguyên Sa (Trần Bích Lan) · Year: 1958

Background

English. Áo Lụa Hà Đông (“The Silk Dress of Hà Đông”) is a classic Vietnamese romantic ballad from 1958, composed by Ngô Thụy Miên with lyrics inspired by a poem by Nguyên Sa (pen name of Trần Bích Lan). Its title honors Hà Đông—now part of Hà Nội—historically famed for fine silk, and the áo dài, Vietnam’s national dress. The song celebrates feminine grace and cultural memory, weaving nostalgia and longing into poetic imagery that has resonated for generations in both Việt Nam and the diaspora.

Tiếng Việt. Áo Lụa Hà Đông là một bản tình ca kinh điển sáng tác năm 1958, do Ngô Thụy Miên phổ nhạc trên cảm hứng từ thơ Nguyên Sa (Trần Bích Lan). Nhan đề gợi Hà Đông—nay thuộc Hà Nội—nổi tiếng với lụa truyền thống, và chiếc áo dài – quốc phục Việt Nam. Ca khúc tôn vinh vẻ đẹp dịu dàng của người phụ nữ và ký ức văn hoá, đan xen nỗi hoài niệm, khát khao trong ngôn ngữ thi vị, chạm đến trái tim nhiều thế hệ trong và ngoài nước.

Cultural & Musical Notes

  • Iconic symbolism. The Hà Đông silk áo dài embodies elegance, tradition, and cultural pride. Biểu tượng: áo dài lụa Hà Đông gợi thanh lịch, truyền thống và niềm tự hào văn hoá.
  • North–South resonance. Saigon’s heat vs. Hà Nội/Hà Đông’s refined silk suggests distance bridged by memory—geographical contrast without political focus. Vang vọng Bắc – Nam: nắng Sài Gòn đối sánh vẻ tinh tế Hà Đông—khoảng cách được “nối” bằng ký ức (phi chính trị).
  • Poetic seasons & weather. Autumn light and sudden rain/sun mirror tender, shifting emotions. Mùa – thời tiết thi vị: Thu, mưa nắng chợt đến như cảm xúc mong manh.

Lyrics · Translation · Notes

Vietnamese Lyrics English Translation Cultural & Musical Notes (English · Tiếng Việt)
Nắng Sài Gòn anh đi mà chợt mát
Bởi vì em mặc áo lụa Hà Đông
The Saigon sun blazes, yet I feel a sudden coolness as I walk,
because you are wearing the Hà Đông silk áo dài.
Cooling metaphor. Love softens Saigon’s heat; the silk áo dài signals refined beauty and cultural memory.Ẩn dụ “mát”: tình yêu làm dịu nắng Sài Gòn; áo dài lụa gợi vẻ đẹp tinh tế, ký ức văn hoá.
Anh vẫn yêu màu áo ấy vô cùng
Anh vẫn yêu màu áo ấy vô cùng
I still deeply love that áo dài’s color—
I still deeply love that áo dài’s color.
Repetition as vow. Doubling intensifies sincerity; consider a gentle crescendo the first time, diminuendo the second.Lặp lại như lời thề: tăng cảm xúc; có thể crescendo lần 1, giảm dần lần 2.
Anh vẫn nhớ em ngồi đây tóc ngắn
Mà mùa Thu rải nắng ở chung quanh
I still remember you sitting here, hair cut short,
while autumn sunlight was scattered all around.
Autumn aura. Short hair suggests youthful simplicity; autumn (“mùa Thu”) carries gentle melancholy in Vietnamese poetics.Không khí mùa Thu: tóc ngắn gợi tuổi xuân mộc mạc; Thu gắn nỗi buồn dịu trong thơ ca Việt.
Linh hồn anh vội vã vẽ chân dung
Bay vội vã vào trong hồn mở cửa
My soul hurried to sketch your portrait—
it rushed into the open doorway of the heart.
Artist’s impulse. Urgency to “paint” the beloved; keep phrasing fluid, with light rubato at line ends.Xung động nghệ sĩ: “vẽ chân dung” người thương; câu nhạc mềm mại, rubato nhẹ cuối câu.
Em chợt đến, chợt đi, anh vẫn biết
Trời chợt mưa, chợt nắng chẳng vì đâu
You came suddenly, then left just as suddenly—I knew you would;
the sky suddenly rains, suddenly shines, for no reason.
Impermanence. Weather mirrors love’s shifts; a Buddhist-tinged acceptance of change.Vô thường: mưa nắng đổi thay như tình; sắc thái chấp nhận thấm tinh thần Phật.
Nhưng sao đi mà không bảo gì nhau?
Để anh gọi tiếng thở buồn vọng lại....
But why did you leave without a word—
leaving me to call out to your fading sighs…
Unspoken farewell. Quiet sorrow; let rests “breathe,” and taper dynamics to pianissimo on the ellipsis.Chia tay không lời: nỗi buồn tĩnh; để khoảng lặng “thở”, tắt dần về pp.
Em ở đâu, hỡi mùa Thu tóc ngắn?
Giữ hộ anh màu áo lụa Hà Đông
Where are you now, O Autumn girl with short hair?
Please keep for me that Hà Đông silk áo dài.
Memory’s keeper. The beloved is fused with the season; the áo dài becomes a vessel for remembrance.Người giữ ký ức: người yêu hoà vào mùa Thu; áo dài trở thành “bình chứa” hoài niệm.
Anh vẫn yêu màu áo ấy vô cùng
Anh vẫn yêu màu áo ấy vô cùng
...Anh vẫn yêu màu áo ấy em ơi
I still deeply love that áo dài’s color—
I still deeply love that áo dài’s color—
…I still love that áo dài, oh my love.
Final confession. Echoed lines as a soft refrain; end morendo with transparent voicing.Lời kết thì thầm: điệp câu như ru; kết morendo, hoà âm thật mỏng.