Cành hoa trắng — Phạm Duy • 1951

Background (English)

“Cành hoa trắng” (The White Blossom) is a 1951 song by composer Phạm Duy, written in his early post-war period of poetic ballads. Drawing on Vietnamese folklore about celestial maidens cast down to earth, the lyric imagines a fairy (Nàng Giáng Hương) exiled into a fragile white flower that blooms and withers overnight—an image of purity, fate, and love’s ephemerality. The song is culturally significant for weaving traditional mythic symbols (golden latch, deserted garden, heavenly messengers) into a modern romantic sensibility, making it a beloved mid-20th-century Vietnamese art song.

Bối cảnh (Tiếng Việt)

“Cành hoa trắng” (1951) của Phạm Duy thuộc giai đoạn đầu sau chiến tranh với nhiều tình khúc giàu thi ảnh. Ca từ gợi tích dân gian về Nàng Giáng Hương bị đày xuống trần và hóa thân thành bông hoa trắng mong manh, nở vội rồi tàn — ẩn dụ cho sự tinh khiết, định mệnh và kiếp tình phù du. Giá trị văn hóa nằm ở sự kết hợp biểu tượng cổ truyền (then vàng, vườn hoang, sứ giả cõi trời) với cảm thức lãng mạn hiện đại, tiêu biểu cho dòng tân nhạc Việt giữa thế kỷ XX.

Cultural & Musical Notes • Ghi chú Văn hoá & Âm nhạc

Lyrics • Dịch nghĩa • Ghi chú

Vietnamese Lyrics
English Translation
Cultural & Musical Notes (EN • VI)
Cành hoa trắng
Phạm Duy — năm: 1951

Một đàn chim tóc trắng
Bay về qua trần gian
Báo tin rằng: Có Nàng Giáng Hương
Nàng ngồi trên cung vắng
Trong một đêm tàn trăng
Phá then vàng bước vào vườn hoang.
A flock of “white-haired” birds
flies back across the human world,
bearing news: the fairy Giáng Hương has come.
She sits in a silent palace
on a night of a fading moon,
unlatching the golden bolt to step into a deserted garden.
Imagery: “chim tóc trắng” evokes cranes/herons—heavenly messengers, an omen of fate.
Hình ảnh: “chim tóc trắng” gợi bạch hạc/cò — sứ giả cõi trời, báo điềm định mệnh.

Mythic motif: then vàng (golden latch) and cung vắng signal a heavenly realm; “vườn hoang” frames exile and longing.
Mô-típ huyền thoại: then vàng, cung vắng gợi cõi trời; “vườn hoang” đặt nền cô lữ, nhung nhớ.

Piano tip: Andante sognante, legato cantabile; voice the top line lightly to suggest moonlight decay.
Gợi ý đàn: Andante sognante, legato; nổi giai điệu trên cùng như ánh trăng tàn.
Không gian tràn dâng niềm thương
Rồi tiếng hát xui cuộc tình duyên
Bao nhiêu nàng tiên nỉ non
Làm huyên náo thiên đường lạnh lẽo.
Space swells with tenderness;
a song stirs a destined love.
Countless fairies lament in soft sobs,
awakening the cold heavens.
Soundscape: “nỉ non” (plaintive sobbing) → gentle rubato, half-pedal to imitate choral sighs.
Không gian âm thanh: “nỉ non” → rubato nhẹ, pedal nửa để gợi hợp xướng thở dài.

Theme: Heaven moved by human love — a folk trope where cosmic order yields to duyên phận (fate).
Chủ đề: Trời cảm động trước tình người — mô típ dân gian: trật tự vũ trụ nhường bước cho duyên phận.
Trời đày cô tiên nữ
Xuống đầu thai thành hoa
Giữa đêm mờ, hoa nở chóng phai
Người về trong đêm tối
Ôm cành hoa tả tơi
Bóng in dài gác đời lẻ loi.
Heaven banishes the maiden-fairy,
sending her to be reborn as a flower.
In the dim night it blooms — then swiftly fades.
Someone returns in darkness,
cradling a tattered branch of blossoms,
a long shadow cast across a lonely life.
Symbol: The white blossom = purity and transience; “nở chóng phai” mirrors fleeting love and fate.
Biểu tượng: Hoa trắng = tinh khiết và vô thường; “nở chóng phai” phản chiếu tình duyên ngắn ngủi.

Tone & touch: Dolce e malinconico; light textures, consider una corda to paint solitude.
Sắc thái: Dolce e malinconico; tiết tấu mảnh, dùng una corda (nếu có) để vẽ nỗi cô đơn.

Title translation: The White Blossom • Composer: Phạm Duy • Year: 1951.