| Vietnamese Lyrics | English Translation | Cultural & Musical Notes (EN • VI) |
|---|---|---|
|
1. Lời sông núi bừng vang bốn phương trời Giục chúng ta đường phụng sự quyết tiến Triệu - Trưng xưa đẹp gương sáng muôn đời Giòng máu thiêng còn đượm nồng vạn trái tim |
1. The mountains and rivers’ voice rings to the four corners— urging us onward in service. The heroines Triệu and Trưng shine forever as examples; the sacred blood still warms a million hearts. |
Invokes legendary heroines to legitimize civic duty. Gọi Hai Bà & Bà Triệu để khích lệ tinh thần phụng sự Tổ quốc. |
|
Dẫu không cùng tài trai vui tranh đấu Gánh sơn hà còn trọng hơn xương máu Dù thành thị hay thôn trang ai ơi Lòng hẹn lòng bạn gái ta xây đời |
Though not taking up men’s battles, shouldering the nation matters more than flesh and blood. City or countryside, friends— heart to heart, we women pledge to build life. |
Reframes “women’s role” as nation-building, not only domestic. Tái định nghĩa vai trò phụ nữ: cùng gánh “sơn hà,” không chỉ “tề gia”. |
|
Điệp khúc: Chị em ơi! Quê nước chờ mong Ta sớm lập công tô thắm giang sơn Việt Nam Ngoài những phút quán xuyến tề gia Hãy hướng lòng ta đến những ai đang cơ hàn |
Chorus: Sisters! Our homeland is waiting— let us earn merit and brighten Việt Nam’s mountains and rivers. Beyond the moments of running the household, turn our hearts toward those in hardship. |
“Chị em ơi!” = rallying cry; expands duty from home → society. Hô ngữ tập hợp lực lượng; mở rộng trách nhiệm từ gia đình → cộng đồng. |
|
Kìa cô nhi không chút tình thân Đây lớp tàn nhân năm tháng đau thương thầm trôi Cùng cương quyết góp sức đồng tâm Muôn dân vui một đời vàng sáng tươi |
See the orphans with no kinship at all— the war-maimed whose years pass in hidden grief. Resolutely, let us join our strength as one, so all people may share a bright and golden life. |
Social compassion (orphans, war-wounded) → civic mission for women. Lòng nhân ái xã hội (cô nhi, tàn nhân) → sứ mệnh công dân của phụ nữ. |