"Em Bé Quê" ("Country Child") is a children's song composed by Phạm Duy in 1953, celebrating the simple joys, hard work, and bright future of Vietnamese rural youth. Written in a light, march-like folk style with playful call-syllables and easy, memorable phrases, the song paints scenes of a village child herding buffalo, helping the family, studying letters, and dreaming of growing up to serve the country. In the early 1950s, when Vietnam was still at war and largely agrarian, "Em Bé Quê" became culturally significant as a hopeful portrait of the next generation — the "young shoots" who would someday build a peaceful and prosperous homeland. Today it remains a beloved part of Vietnamese school and children's repertoire, often taught in music classes and sung in Mid-Autumn Festival and rural-themed programs.
Tiếng Việt: "Em Bé Quê" là một ca khúc thiếu nhi do Phạm Duy sáng tác năm 1953, ca ngợi niềm vui mộc mạc, đức tính siêng năng và tương lai tươi sáng của tuổi thơ nơi thôn dã Việt Nam. Với giai điệu mang màu sắc dân ca, tiết tấu hành khúc nhẹ nhàng và những tiếng đệm vui tai, bài hát vẽ nên hình ảnh em bé chăn trâu, phụ giúp gia đình, chăm học chữ và ước mơ mai sau lớn lên góp sức xây dựng đất nước. Trong bối cảnh đầu thập niên 1950 khi Việt Nam còn chiến tranh và phần lớn là nông nghiệp, "Em Bé Quê" mang ý nghĩa như một bức tranh hy vọng về thế hệ măng non sẽ dựng xây quê hương thanh bình, giàu mạnh. Đến nay, bài hát vẫn là một trong những ca khúc thiếu nhi được yêu thích, thường được dạy trong trường học và trình bày trong các chương trình thiếu nhi, trung thu, hay sinh hoạt về đề tài nông thôn.
| Vietnamese Lyrics Lời ca tiếng Việt |
English Translation Bản dịch tiếng Anh |
Cultural & Musical Notes Ghi chú văn hóa & âm nhạc |
|---|---|---|
|
1. Ai bảo chăn trâu là khổ chăn trâu sướng lắm chứ Ngồi mình trâu, phất ngọn cờ lau và miệng hát nghêu ngao |
1. Who says herding buffalo is miserable? Herding buffalo is really fun! Sitting on the buffalo's back, waving a reed-flag, and singing carefree songs. |
English: Herding buffalo is a classic image of Vietnamese village childhood, often seen as both work and play in folk culture. Tiếng Việt: Hình ảnh em bé chăn trâu là biểu tượng quen thuộc của tuổi thơ nông thôn Việt Nam, vừa lao động vừa vui chơi trên lưng trâu. |
|
Vui thú không quên học đâu nằm đồi non gió mát Cất tiếng theo tiếng lúa đang reo em đánh vần thật mau |
Enjoying these pleasures, I still do not forget my studies, lying on the cool, breezy hill, Raising my voice with the rice fields' whispering song as I quickly practice spelling. |
English: The child balances work and study, reflecting a cultural ideal: even in simple rural life, education is treasured. Tiếng Việt: Dù sống nơi đồi núi, ruộng đồng, em bé vẫn ham học, cho thấy truyền thống "trọng học" trong gia đình Việt. |
|
Chiều vương tiếng diều trên bờ đê vắng (ứ ư ư) xa Đường về xóm nhà chữ i, chữ (ư ư ư) tờ Lùa trâu nhốt chuồng gánh nước nữa là (a à a) xong Khoai lùi bếp nóng, ngon hơn là (a à a) vàng |
Afternoon falls with the sound of kites over the quiet dike, humming far away (ư ư ư), The road back to the hamlet is like the letter i, the letter t (ư ư ư). I drive the buffalo into the pen, carry water, and then (a à a) I am done, Hot roasted sweet potatoes from the stove taste better than gold (a à a). |
English: Kites, dikes, and roasted sweet potatoes capture the textures of village life, while the playful syllables mimic children's chants and kite sounds. Tiếng Việt: Tiếng "ứ ư ư", "a à a" gợi âm thanh cánh diều, lời hát đồng dao; khoai lùi là món quà quê dân dã nhưng quý hơn vàng trong mắt trẻ thơ. |
|
2. Em mới lên năm, lên mười nhưng em không yếu đuối Thầy mẹ yêu cũng vì trẻ thơ làm việc rất say sưa |
2. I may be only five or ten years old, but I am not weak at all. My parents love me because, as a child, I work so eagerly. |
English: The lyric praises diligence and responsibility from a young age, core virtues in traditional Vietnamese upbringing. Tiếng Việt: Trẻ "lên năm lên mười" đã biết phụ giúp gia đình, phản ánh đức tính chăm chỉ và tinh thần tự lập được coi trọng. |
|
Em biết yêu thương đời trai đời hùng anh chiến sĩ Ước mong sao em nhớn lên mau vươn sức mạnh cần lao |
I already know to love the brave lives of our soldier-heroes, Wishing to grow up quickly so I can stretch my strength in honest labor. |
English: Even as a child, the narrator admires soldiers and dreams of contributing to the nation through work and service. Tiếng Việt: Hình tượng "đời hùng anh chiến sĩ" cho thấy lý tưởng yêu nước và khát vọng lớn lên để xây dựng đất nước. |
|
Kìa trăng sáng ngời đêm rằm trung, trung (ứ ư ư) thu Đời vui trống ròn tiếng ca lẫy (ý y y) lừng Từ ngõ ngách làng đèn đuốc rước triền miên Bao người đóng góp vui chung một (ư ừ ư) miền |
Look, the moon shines bright on the Mid-Autumn full-moon night (ứ ư ư), Life is joyful, drums are crisp, songs resound (ý y y). From every village alley, lanterns and torches parade without end, So many people join together, sharing one joyful region (ư ừ ư). |
English: Mid-Autumn Festival (Tết Trung Thu) is one of Vietnam's most important children's holidays, with lantern parades, drums, and moon viewing. Tiếng Việt: Đêm rằm Trung Thu là Tết Thiếu Nhi truyền thống, với đèn lồng, trống rước và tiếng hát vang khắp ngõ làng. |
|
3. Trâu hỡi trâu ơi đi cầy trâu ơi đi cấy nhé Đồng ruộng kia, với đồi cỏ kia là của những dân quê |
3. Buffalo, dear buffalo, let us go plowing, let us go planting rice, Those fields and those grassy hillsides belong to the country folk. |
English: Talking directly to the buffalo echoes old folk songs and proverbs, acknowledging the animal as a partner in farming. Tiếng Việt: Lời gọi "Trâu ơi" gợi nhớ ca dao "Trâu ơi ta bảo trâu này", coi trâu như bạn đồng hành trung thành của người nông dân. |
|
Em bé dân quê Việt Nam là mầm non tươi thắm Sức mai sau xây đắp quê hương cho nước giầu mạnh hơn. |
The country child of Vietnam is a fresh, bright young shoot, Tomorrow's strength to build our homeland and make the nation richer and stronger. |
English: The child is called a "young shoot," a common metaphor for the future generation in Vietnamese literature. Tiếng Việt: Hình ảnh "mầm non" nói về thế hệ tương lai, mang nhiệm vụ "xây đắp quê hương" và làm cho đất nước giàu mạnh. |
|
Vàng lên cánh đồng khi trời vươn ánh (ứ ư ư) dương Trẻ thơ nhớn dậy giữ quê, giữ (ứ ư ư) vườn Đời vui thái bình cây lúa sớm trổ bông Cỏ ngàn thơm phức trâu ăn đầy (y ỳ y) đồng |
Fields turn golden as the sky stretches with the rising sun (ứ ư ư), Children grow up to guard the homeland and the gardens (ứ ư ư). In a peaceful life, rice plants soon put out their ears, The vast grasslands are fragrant as the buffalo graze their fill (y ỳ y). |
English: Golden rice fields and peaceful sunshine evoke an ideal of postwar prosperity and security, with children now protectors of the land. Tiếng Việt: Cảnh "vàng lên cánh đồng", "lúa sớm trổ bông" tượng trưng cho thời bình ấm no, khi thế hệ trẻ trưởng thành để "giữ quê, giữ vườn". |