Giọt mưa trên lá — Notes

Phạm Duy · “Raindrops on Leaves” · 1965 · ballad on war, faith, and the human condition
Background (English)
Giọt mưa trên lá (“Raindrops on Leaves”) by Phạm Duy (composed 1965) is a wide-angled meditation on the Vietnamese experience during war and beyond. Using the repeating image of a raindrop as a lens, the song moves through scenes of grief, reunion, birth, aging, Buddhist and Christian consolation, and the tremor of love’s first/last awakenings. With simple diction and catalog-like rhythms, it fuses folk clarity with philosophical reach, becoming a cultural touchstone for resilience, compassion, and hope.
Giới thiệu (Tiếng Việt)
Giọt mưa trên lá của Phạm Duy (sáng tác 1965) là một suy niệm rộng mở về thân phận con người Việt trong chiến tranh và đời sống. Hình ảnh “giọt mưa” được lặp lại như ống kính đưa người nghe qua các cảnh: tang thương – đoàn viên, sinh nở – lão niên, vỗ về của Phật giáo và Kitô giáo, cùng rung động yêu lần đầu/cuối. Ngôn ngữ mộc mạc, nhịp liệt kê gần dân ca mà giàu suy tưởng, tạo nên một dấu mốc về lòng kiên cường, lòng trắc ẩn và niềm hy vọng.

Cultural & Musical Notes (EN • VI)

Side-by-Side Lyrics • Dịch & Ghi chú (EN • VI)

Vietnamese Lyrics English Translation Cultural & Musical Notes (EN • VI)
1. Giọt mưa trên lá nước mắt mẹ già
Lã chã đầm đìa trên xác con lạnh giá
1. Raindrops on the leaves—an old mother’s tears,
streaming and soaking her child’s cold body.
War bereavement framed by “raindrops” = tears.
Bi kịch chiến tranh được ẩn dụ bằng “giọt mưa” = nước mắt.
Giọt mưa trên lá nước mắt mặn mà
Thiếu nữ mừng vì tan chiến tranh chồng về
Raindrops on the leaves—tears brimming;
a young woman rejoices: the war ends, her husband returns.
Counter-image: grief ↔ reunion; one motif, opposite fates.
Đối chiếu: tang ↔ đoàn viên; một hình tượng, hai số phận.
Giọt mưa trên lá tiếng khóc oa oa
Đứa bé chào đời cho chúng ta nụ cười
Raindrops on the leaves—the newborn’s “waa-waa” cry;
a child is born and brings us smiles.
Onomatopoeia oa oa = infant cry; life cycles resume.
Từ tượng thanh oa oa = tiếng trẻ sơ sinh; vòng đời tiếp nối.
Giọt mưa trên lá tiếng nói bao la
Tóc trắng đậm đà êm ái ru tình già
Raindrops on the leaves—a voice vast as the world;
white hair, full of years, softly lulls an old love.
“White hair” = age, continuity of affection.
“Tóc trắng” = tuổi tác nhưng tình còn vỗ về, bền bỉ.
2. Giọt mưa trên lá tiếng nói thầm thì
Bóng dáng Phật về xoa vết thương trần thế
2. Raindrops on the leaves—a whispering voice;
the figure of the Buddha returns to soothe the world’s wounds.
Buddhist compassion as balm for collective hurt.
Từ bi Phật giáo như liều an ủi nỗi đau cộng đồng.
Giọt mưa trên lá tiếng nói tinh khôi
Lúc Chúa vào đời xin đóng đanh vì người
Raindrops on the leaves—a pristine voice;
when Christ enters the world, accepting crucifixion for humankind.
Christian sacrifice beside Buddhist solace → syncretic embrace.
Hy sinh Kitô giáo song hành lòng từ bi → giao thoa tín ngưỡng.
Giọt mưa trên lá tiếng khóc chơi vơi
Thế giới lạc loài chưa thoát ra phận người
Raindrops on the leaves—a cry adrift;
the world, astray, has not escaped the human condition.
Existential register: estrangement, limitation of “phận người.”
Tầng hiện sinh: cảm thức lạc loài, hữu hạn của “phận người.”
Giọt mưa trên lá cố gắng nguôi ngoai
Nói với loài người xin cứ nuôi mộng dài
Raindrops on the leaves keep trying to console—
telling humankind: please keep nurturing long dreams.
Imperative of hope amid suffering.
Mệnh lệnh của hy vọng giữa khổ đau.
3. Giọt mưa trên lá bối rối, bồi hồi
Ráo riết, miệt mài, em biết yêu lần cuối
3. Raindrops on the leaves—restless, stirred;
urgent, unflagging—she knows a last love.
Catalog of adjectives = musical quickening; “last love” adds dusk-tone.
Chuỗi tính từ tạo đà nhạc; “yêu lần cuối” nhuốm sắc hoàng hôn.
Giọt mưa trên lá bỡ ngỡ, xôn xao
Cuống quít, dạt dào, anh biết yêu lần đầu
Raindrops on the leaves—shy, fluttering;
frantic, overflowing—he knows first love.
First ↔ last love mirror each other across gendered voices.
“Lần đầu” ↔ “lần cuối” soi chiếu qua hai giọng nam/nữ.
Giọt mưa trên lá thấp thoáng, bơ vơ
Khép nép, đợi chờ, xa cách nhau vài giờ
Raindrops on the leaves—glimpsed and adrift;
shyly waiting—separated for a few hours.
Miniature of yearning: brief absence magnified by desire.
Tiểu cảnh nhớ mong: xa một thoáng mà dài theo nỗi đợi.
Giọt mưa trên lá dĩ vãng xa xôi
Sớm tối bùi ngùi, xa cách nhau một đời
Raindrops on the leaves—a faraway past;
morning and night in wistfulness—apart for a lifetime.
Final swell from “hours” → “a lifetime” = time-scale expansion.
Cao trào: từ “vài giờ” → “một đời” = giãn nở thang thời gian.