| Vietnamese Lyrics | English Translation | Cultural & Musical Notes (EN • VI) |
|---|---|---|
|
1. Giọt mưa trên lá nước mắt mẹ già Lã chã đầm đìa trên xác con lạnh giá |
1. Raindrops on the leaves—an old mother’s tears, streaming and soaking her child’s cold body. |
War bereavement framed by “raindrops” = tears. Bi kịch chiến tranh được ẩn dụ bằng “giọt mưa” = nước mắt. |
|
Giọt mưa trên lá nước mắt mặn mà Thiếu nữ mừng vì tan chiến tranh chồng về |
Raindrops on the leaves—tears brimming; a young woman rejoices: the war ends, her husband returns. |
Counter-image: grief ↔ reunion; one motif, opposite fates. Đối chiếu: tang ↔ đoàn viên; một hình tượng, hai số phận. |
|
Giọt mưa trên lá tiếng khóc oa oa Đứa bé chào đời cho chúng ta nụ cười |
Raindrops on the leaves—the newborn’s “waa-waa” cry; a child is born and brings us smiles. |
Onomatopoeia oa oa = infant cry; life cycles resume. Từ tượng thanh oa oa = tiếng trẻ sơ sinh; vòng đời tiếp nối. |
|
Giọt mưa trên lá tiếng nói bao la Tóc trắng đậm đà êm ái ru tình già |
Raindrops on the leaves—a voice vast as the world; white hair, full of years, softly lulls an old love. |
“White hair” = age, continuity of affection. “Tóc trắng” = tuổi tác nhưng tình còn vỗ về, bền bỉ. |
|
2. Giọt mưa trên lá tiếng nói thầm thì Bóng dáng Phật về xoa vết thương trần thế |
2. Raindrops on the leaves—a whispering voice; the figure of the Buddha returns to soothe the world’s wounds. |
Buddhist compassion as balm for collective hurt. Từ bi Phật giáo như liều an ủi nỗi đau cộng đồng. |
|
Giọt mưa trên lá tiếng nói tinh khôi Lúc Chúa vào đời xin đóng đanh vì người |
Raindrops on the leaves—a pristine voice; when Christ enters the world, accepting crucifixion for humankind. |
Christian sacrifice beside Buddhist solace → syncretic embrace. Hy sinh Kitô giáo song hành lòng từ bi → giao thoa tín ngưỡng. |
|
Giọt mưa trên lá tiếng khóc chơi vơi Thế giới lạc loài chưa thoát ra phận người |
Raindrops on the leaves—a cry adrift; the world, astray, has not escaped the human condition. |
Existential register: estrangement, limitation of “phận người.” Tầng hiện sinh: cảm thức lạc loài, hữu hạn của “phận người.” |
|
Giọt mưa trên lá cố gắng nguôi ngoai Nói với loài người xin cứ nuôi mộng dài |
Raindrops on the leaves keep trying to console— telling humankind: please keep nurturing long dreams. |
Imperative of hope amid suffering. Mệnh lệnh của hy vọng giữa khổ đau. |
|
3. Giọt mưa trên lá bối rối, bồi hồi Ráo riết, miệt mài, em biết yêu lần cuối |
3. Raindrops on the leaves—restless, stirred; urgent, unflagging—she knows a last love. |
Catalog of adjectives = musical quickening; “last love” adds dusk-tone. Chuỗi tính từ tạo đà nhạc; “yêu lần cuối” nhuốm sắc hoàng hôn. |
|
Giọt mưa trên lá bỡ ngỡ, xôn xao Cuống quít, dạt dào, anh biết yêu lần đầu |
Raindrops on the leaves—shy, fluttering; frantic, overflowing—he knows first love. |
First ↔ last love mirror each other across gendered voices. “Lần đầu” ↔ “lần cuối” soi chiếu qua hai giọng nam/nữ. |
|
Giọt mưa trên lá thấp thoáng, bơ vơ Khép nép, đợi chờ, xa cách nhau vài giờ |
Raindrops on the leaves—glimpsed and adrift; shyly waiting—separated for a few hours. |
Miniature of yearning: brief absence magnified by desire. Tiểu cảnh nhớ mong: xa một thoáng mà dài theo nỗi đợi. |
|
Giọt mưa trên lá dĩ vãng xa xôi Sớm tối bùi ngùi, xa cách nhau một đời |
Raindrops on the leaves—a faraway past; morning and night in wistfulness—apart for a lifetime. |
Final swell from “hours” → “a lifetime” = time-scale expansion. Cao trào: từ “vài giờ” → “một đời” = giãn nở thang thời gian. |