Khối tình Trương Chi — Phạm Duy (1946)
English title: “Trương Chi’s Love (The Love of Trương Chi)” • Composer: Phạm Duy • Year: 1946

Background (English)

“Khối tình Trương Chi” (“Trương Chi’s Love”) is Phạm Duy’s 1946 re-telling of the Vietnamese legend of Trương Chi and Mỵ Nương—an unfulfilled love between a humble boatman with an otherworldly voice and a princess who falls in love with the soul in his music. Drawing on traditional modal colors of Nam Thương and Nam Ai (lament modes) and imagery of moonlit rivers, tea cups, and drifting boats, the song blends folk poetics with early modern harmony to evoke longing (tương tư), fate, and the transformation of sorrow into art (the “heart”/crystal in the cup). It is an emblematic early work showing Phạm Duy’s fusion of legend, traditional melody types, and lyrical narration that shaped mid-20th-century Vietnamese art song.

Giới thiệu (Tiếng Việt)

“Khối tình Trương Chi” là bản nhạc năm 1946 của Phạm Duy, kể lại truyền thuyết Trương Chi – Mỵ Nương: mối tình không trọn giữa người lái đò nghèo có giọng hát mê hồn và nàng công chúa đem lòng yêu “tâm hồn trong tiếng đàn”. Tác phẩm vận dụng sắc thái điệu thức truyền thống Nam Thương, Nam Ai cùng những hình ảnh sông trăng, chén trà, con thuyền bơ vơ, hòa quyện ngôn ngữ dân gian với hoà âm cận đại để gợi nỗi tương tư, định mệnh, và sự hóa thân của sầu đau thành nghệ thuật (trái tim/kết tinh trong đáy ly). Đây là một tác phẩm tiêu biểu sớm cho lối kết hợp truyền thuyết, điệu thức truyền thống và tự sự trữ tình đã định hình ca khúc nghệ thuật Việt giữa thế kỷ XX.

Cultural & Musical Notes / Ghi chú Văn hoá & Âm nhạcNam Thương / Nam Ai: hai làn điệu than vãn Nam bộ, gợi não nùng, bi cảm. Two lament modes shaping the song’s mournful color.
Tương tư: nỗi nhớ thương da diết vì tình không trọn. Longing for a love that cannot be fulfilled.
Ly gương / chén trà: hình ảnh dân gian phản chiếu bóng người; trong truyện, bóng Trương Chi hiện trong ly, tượng trưng “trái tim kết tinh”. Folkloric mirror-cup motif; the lover’s heart crystallizes as an image in the tea cup.
“Hò khoan”: điệu hò lao động, khi vào ca khúc tạo âm hưởng thuyền sông đêm. Work-song refrain evoking river boat calls.
“Ngưu lang”: điển tích Chức Nữ – Ngưu Lang (đôi lứa chia lìa), ẩn dụ duyên phận cách ngăn. Allusion to the Cowherd and Weaver—lovers separated by fate.

Lyrics • Translation • Cultural/Musical Notes

Vietnamese Lyrics
English Translation
Cultural & Musical Notes
(English + Tiếng Việt)
Đêm năm xưa khi cung đàn lên tơ
Hoa lá quên giờ tàn
Mây trắng bay tìm đàn
Hồn người thổn thức trong phòng loan.
On that night long ago, when the silk-soft strings arose,
flowers forgot the hour to fade;
white clouds drifted, seeking the song;
a human soul trembled in the bridal chamber.
“Cung đàn lên tơ” evokes delicate plucked timbre; “phòng loan” = bridal bower.
“Lên tơ” gợi tiếng dây mỏng; “phòng loan” là buồng uyên ương.
Đêm năm xưa nghe cung đàn gây mơ
Âu yếm nâng tà quạt
Hồn gió đưa về thuyền
Tưởng người trên sóng ru thần tiên.
That night the melody cast a spell;
tenderly she lifted her fan;
the spirit of the wind bore her back to the boat—
thinking the one upon the waves lulled like a fairy dream.
Fan and river imagery: courtly grace meets riverfolk song.
Quạt, con thuyền: giao thoa cung đình và dân ca sông nước.
Êm êm êm dần lan
Cung Nam Thương mờ vang.
Em yêu ai bờ sông nhớ thương ai trong đàn
Xa xa xa rồi tan
Cung Nam Ai thở than.
Ai thương em lầu buồn mỗi lúc khuya tàn canh.
Softly, softly the sound spreads—
Nam Thương rings in a mist;
whom do you love by the riverbank, whom do you miss within the strings?
Farther, farther, then dissolving—
Nam Ai sighs a lament.
Who pities you in your sad tower at the end of night?
Nam Thương / Nam Ai: paired lament modes shifting shade and sorrow.
Nam Thương/Nam Ai luân phiên: biến hoá sắc thái bi ai.
Dứt khúc đàn, hồn em thấy đê mê.
Ôi tiếng đàn, lời không mong ước thề
Đã thấy tàn, đời không gió xuân về
Khi tiếng ai dần xa.
When the song ends, her soul is faint with ecstasy.
Ah, the music—no vows were asked,
yet life already wanes, without spring breezes returning,
as his voice drifts away.
Ecstasy turns to impermanence—passing spring as metaphor.
Đê mê rồi vô thường: “gió xuân” ẩn dụ thời khắc trôi.
Tương tư một khối u sầu
Đợi chờ trăng lên để tan hết thương đau
Mi em nước mắt hoen mầu
Tóc chảy ngàn hàng môi thắm còn đâu.
Longing compacts into a single mass of sorrow;
she waits for the moon to rise to melt away the pain.
Tears stain her lashes,
her flowing hair like countless streams—where is the rose of her lips?
“Khối tình” = a “lump” of love; moonrise as healing motif.
“Khối” nhấn mạnh nỗi tình cô đặc; trăng gợi xoa dịu nỗi đau.
Đêm năm xưa tương tư người hò khoan
Ôm ấp bao mộng vàng
Cho tới khi gặp chàng
Thì đành tan vỡ câu chờ mong.
That night she longed for the man of the river calls;
she cradled golden dreams—
but when they finally met,
her hopes were shattered.
Hò khoan: boatmen’s call; meeting collapses idealized love.
Hò khoan gợi sông nước; cuộc gặp xô vỡ mộng vàng.
Đêm năm xưa trên con thuyền lẻ loi
Khi trót yêu người rồi
Xa cách nhau vì đời
Tủi hờn duyên kiếp bao giờ nguôi.
That night upon a lonely boat—
once love had taken hold,
life kept them apart;
when will fate’s bitterness ever fade?
Separation by social fate/class is core to the legend.
Cách ngăn thân phận/xã hội là mạch chính truyền thuyết.
Đêm năm xưa ôm mối tình dở dang
Chôn đáy sông hồn cầm
Ai chết đêm nguyệt rằm
Nợ tình còn đó chưa đền xong.
That night she held a broken love;
the soul of the zither lies buried at the riverbed.
Who died on the full-moon night?—
the debt of love still remains unpaid.
“Hồn cầm” (soul of the zither) merges musician and music.
“Hồn cầm” đồng nhất người đàn và tiếng đàn.
Đêm năm xưa chưa nguôi lòng yêu ai
Duyên kiếp trong cuộc đời
Đem xuống nơi tuyền đài
Để thành ngọc đá mong chờ ai.
That night her love had not abated;
fate carried it to the underworld,
to become stone and jade,
waiting for someone.
Crystallization motif: heart turned jade/stone (legendary cup image).
Mô típ kết tinh: trái tim hoá ngọc/đá (bóng trong ly).
Êm êm êm dần trôi
Bao năm qua dần phai
Ai xui nên ngọc kia vấn vương nơi lâu đài
Tay dâng lên một khay
Tim Trương Chi là đây
Trong đêm khuya tiệc trà vui bóng gia đình ai.
Gently, gently time flows by;
over the years, the hues grow pale.
Who prompted that jade to be kept in the palace?
On a tray, hands present—here lies Trương Chi’s heart—
at a midnight tea in someone’s household.
Revealing the “jade/heart” at a tea: pivot of the legend.
“Ngọc/tim” lộ diện trong tiệc trà: nút thắt truyền thuyết.
Rót nước vào, chợt thấy bóng ngưu lang
Quanh chén trà, thuyền trôi theo tiếng đàn
Có tiếng người vọng câu hát u buồn
Ai oán câu hò khoan.
As tea is poured, the Cowherd’s shadow appears;
around the cup, a boat glides to the sound of strings.
A voice echoes a sorrowing song—
a plaintive hò khoan.
Allusion to separated lovers (Ngưu Lang – Chức Nữ) intensifies fated distance.
Điển tích Ngưu Lang – Chức Nữ nhấn mạnh ngăn cách định mệnh.
Nâng niu một chén âm hồn
Mộng tình trăm năm nằm trong đáy ly gương.
Khi xưa duyên chót phũ phàng
Thiếp trả nợ chàng, nước mắt này dâng
Cradling a cup of spirits,
a hundred-year dream of love lies in the mirrored glass.
Since fate was cruel in the past,
I repay your debt, offering these tears.
“Ly gương” (mirror-cup) = ritual recognition and atonement.
“Ly gương” như nghi thức nhận ra và hoá giải nợ tình.
Đêm năm xưa yêu dấu người xa xăm
Nâng chén trong lầu buồn
Thương nhớ nơi ngàn trùng
Lệ sầu rơi xuống câu hò khoan.
Beloved night of long ago, the dear one is far away;
raising the cup in a lonely tower,
longing spans a thousand distances—
sorrowful tears fall into the river call.
Cup, tower, river call: three symbols of memory, isolation, and fate.
Chén, lầu, điệu hò: ký ức, cô đơn và định mệnh.
Ôi duyên kia ai đã trả cho ai
Cho mắt rơi lệ rồi
Cho chén tan thành lời
Để thành bài hát ru lòng tôi.
Ah, who has repaid that bond to whom?
So that tears have already fallen,
so that the cup has shattered into words—
becoming the song that soothes my heart.
Art as transmutation of grief—the legend resolves into song.
Nghệ thuật chuyển hoá nỗi đau: truyền thuyết kết lại bằng âm nhạc.