"Kiếp Nghèo" ("Fated to a Life of Poverty") is a tango-style song composed by Lam Phương in 1956 in Saigon, drawn from his own harsh youth as a seventeen-year-old supporting his family in the flooded Vạn Chài slum of Đa Kao after they moved south in 1954. The lyrics follow a lonely walk home in the night rain, past muddy alleys, thatched roofs, and the sound of a mother's lullaby, as the narrator reflects on a fragile life without love yet still prays for a humble home and a faithful heart. "Kiếp Nghèo" quickly became one of Lam Phương's first great successes, resonating deeply with migrants and working-class listeners and later being popularized by singers such as Thanh Thúy and Thanh Tuyền. The song was so successful that it allowed Lam Phương to buy a proper house for his mother and helped establish him as a major voice in modern Southern Vietnamese popular music.
Tiếng Việt: "Kiếp Nghèo" (nghĩa là "Kiếp sống nghèo khó, định sẵn từ số phận") là một ca khúc theo điệu tango do Lam Phương sáng tác năm 1956 tại Sài Gòn, lấy cảm hứng từ chính tuổi trẻ cơ cực của ông khi mới mười bảy tuổi gồng gánh gia đình trong xóm Vạn Chài ngập nước ở Đa Kao sau cuộc di cư năm 1954. Lời ca theo bước chân lẻ loi trong đêm mưa, đi qua những con hẻm lầy lội, mái tranh nghèo và tiếng ru của người mẹ hiền, để nhân vật trữ tình ngẫm lại một kiếp sống mong manh, thiếu tình thương nhưng vẫn khẩn cầu một mái tranh ấm và một tình yêu thủy chung. "Kiếp Nghèo" nhanh chóng trở thành một trong những thành công đầu tiên của Lam Phương, chạm đến trái tim người lao động và dân tha hương, rồi được phổ biến rộng rãi qua tiếng hát Thanh Thúy, Thanh Tuyền. Bài hát thành công đến mức giúp ông mua được một ngôi nhà khang trang cho má và góp phần khẳng định vị trí của Lam Phương trong dòng tân nhạc miền Nam.
| Vietnamese Lyrics Lời ca tiếng Việt |
English Translation Bản dịch tiếng Anh |
Cultural & Musical Notes Ghi chú văn hóa & âm nhạc |
|---|---|---|
|
Đường về đêm nay vắng tanh rạt rào hạt mưa rớt nhanh Lạnh lùng mưa xuyên áo tơi mưa chẳng yêu kiếp sống mong manh. |
The road home tonight is deserted, loud with raindrops falling fast. Coldly the rain pierces my worn coat; the rain has no love for this fragile life. |
English:
The opening places the listener in a cinematic night-rain
setting — a signature image in Lam Phương's work,
symbolizing abandonment and fate. Tiếng Việt: Mưa đêm là biểu tượng cho phận người mong manh, cô độc — một hình ảnh quen thuộc trong nhạc vàng miền Nam |
|
Lầy lội qua muôn lối quanh gập ghềnh đường đê tối tăm Ngập ngừng dừng bên mái tranh nghe trẻ thơ thức giấc bùi ngùi |
Wading through muddy winding paths, along the bumpy, dark dike road, I hesitate and stop by a thatched roof, hearing children stir awake in sad little cries. |
English:
Saigon’s slum reality is painted with exact detail — muddy
alleys, thatched roofs, hungry children — the world Lam
Phương truly lived in. Tiếng Việt: Không gian xóm nghèo tái hiện chân thực — mái tranh, đường đê, trẻ thơ thức giấc trong đêm mưa. |
|
Êm êm tiếng hát ngân nga ôi lời mẹ hiền ru thiết tha Không gian tím ngắt bao la như thương đường về quá xa |
Softly a singing voice resounds, oh, my gentle mother's tender lullaby. The vast sky turns deep purple, as if it pities this long and distant road home. |
English:
A mother’s lullaby is a cultural anchor — symbolizing
emotional safety and unconditional love in Vietnamese life. Tiếng Việt: Tiếng ru là biểu tượng quê hương – nơi trú ẩn tinh thần của người tha hương nghèo khó. |
|
Mưa ơi có thấu cho ta lòng lạnh lùng giữa đêm trường Đời gì chẳng tình thương không yêu đương |
Oh rain, can you feel for me, this cold heart in the endless night? What kind of life is this, with no affection, no love? |
English:
Speaking to the rain personifies nature as witness and
companion — a poetic device often used in Vietnamese song
and poetry. Tiếng Việt: Nhân hóa “mưa” thành người biết lắng nghe — một đặc điểm quen thuộc trong nhạc trữ tình miền Nam. |
|
Thương cho kiếp sống tha hương thân gầy gò gởi cho gió sương Đôi khi muốn nói yêu ai nhưng ngại ngùng đành lãng phai |
I pity this exiled life, this thin body given over to wind and frost. At times I want to say I love someone, but shyly let it fade away. |
English:
Poverty creates emotional exile — the narrator feels
unworthy of love, showing how class shapes romance in
Vietnamese society. Tiếng Việt: Mặc cảm nghèo khiến con người “ngại ngùng” không dám yêu — một tâm lý rất Việt Nam. |
|
Đêm nay giấy trắng tâm tư gởi về người chốn mịt mùng Đời nghèo lòng nào dám mơ tình chung. |
Tonight, on this blank page, I send my heart to someone in a far-off place. In a poor life, how can I dare dream of a shared and lasting love? |
English:
Pre-1975 Vietnam relied on handwritten letters — love and
longing lived on paper across distance and uncertainty. Tiếng Việt: Thư tay là biểu tượng của những mối tình xa cách thời xưa, đầy chờ đợi và hy vọng. |
|
Trời cao có thấu cúi xin người ban phước cho đời con Một mái tranh yêu, một mối tình chung thủy không hề phai |
High heaven, if you understand, I bow and beg you to bless my life, With a beloved thatched roof, a faithful love that never fades. |
English:
A prayer that asks only for a humble home and loyal love —
expressing Vietnamese values of family over wealth. Tiếng Việt: Ước mơ “mái tranh – tình thủy chung” là triết lý sống dân dã, đề cao nghĩa tình hơn vật chất. |
|
Và một ngày mai mưa không nghe tiếng khóc trong đêm dài Đây cả nỗi niềm biết ngày nào ai thấu cho lòng ai. |
And may there come a tomorrow when the rain no longer hears weeping in the long night. Here are all my sorrows; who knows when anyone will ever understand this heart. |
English:
The song ends with hope but also doubt — a perfect summary
of Vietnamese melancholy: endurance without certainty of
being understood. Tiếng Việt: Hy vọng mong manh nhưng không dập tắt — nét buồn đẹp đặc trưng của nhạc vàng thời 1950–60. |