"Mua Hoa Anh Dao" ("Season of Cherry Blossoms") is a romantic ballad by composer Thanh Son, written around 1960 as a wedding gift for his young wife, whose gentle beauty reminded him of a Japanese girl. The melody draws on Japanese-style pentatonic colors and echoes the folk song "Sakura," while the lyrics recall a springtime promise made under blooming cherry trees and the lingering sadness of a love that can only be remembered. Since the 1960s the song has become one of Thanh Son's best-known "flower songs," often heard in Saigon before 1975 and later revived in overseas Vietnamese programs, especially around spring and Tet. In Vietnamese musical culture, it stands out as a bridge between Vietnamese sentiment and the image of Japanese cherry blossoms, symbolizing beauty at the very moment of its passing.
"Mùa Hoa Anh Đào" là một ca khúc trữ tình mang âm hưởng bolero của nhạc sĩ Thanh Sơn, được sáng tác khoảng năm 1960 như món quà ông tặng người vợ mới cưới, có nét đẹp dịu dàng như thiếu nữ Nhật Bản. Giai điệu mang màu sắc ngũ cung kiểu Nhật và gợi lại âm hưởng bài dân ca "Sakura", trong khi ca từ nhớ về lời hẹn mùa xuân dưới tán hoa anh đào và nỗi buồn của một mối tình chỉ còn trong ký ức. Từ thập niên 1960, bài hát trở thành một trong những ca khúc "hoa" nổi tiếng nhất của Thanh Sơn, được hát nhiều ở Sài Gòn trước 1975 và sau này trong các chương trình nhạc hải ngoại, nhất là mỗi độ xuân về, Tết đến. Trong dòng nhạc Việt, bài hát là một nhịp cầu giữa tâm tình Việt Nam và hình ảnh hoa anh đào Nhật Bản, biểu tượng cho vẻ đẹp mong manh ngay khoảnh khắc phải lìa xa.
| Vietnamese Lyrics (Lời tiếng Việt) |
English Translation (Dịch tiếng Anh) |
Cultural / Musical Notes (Ghi chú văn hoá và âm nhạc) |
|---|---|---|
| Mùa xuân sang có hoa anh đào | When spring returns, cherry blossoms appear. | Hoa anh đào gắn với mùa xuân và hình ảnh Nhật Bản, tạo bối cảnh thơ mộng cho câu chuyện tình. / Cherry blossoms mark spring and evoke Japan, giving the love story a gentle, poetic setting. |
| Màu hoa tôi trót yêu từ lâu | Their color is a hue I have secretly loved for so long. | Cụm từ "trót yêu" diễn tả tình yêu lỡ sa vào từ lâu, không dễ dứt ra. / The phrase "trót yeu" suggests a love long ago fallen into, impossible to undo. |
| Lòng bâng khuâng nhớ ai năm nào | My heart is wistfully remembering someone from years ago. | "Bâng khuâng" là cảm giác man mác buồn, vừa nhớ vừa xao xuyến. / "Bang khuang" describes a soft, floating sadness, a mix of longing and nostalgia. |
| Hẹn hò nhau dưới hoa anh đào | We once met beneath the cherry blossoms. | Hình ảnh hẹn hò dưới tán hoa là motif quen thuộc trong nhạc trữ tình, đánh dấu khoảnh khắc đẹp nhất của tình yêu. / Meeting under the blossoms is a classic romantic motif, capturing love at its most beautiful moment. |
| Mình nói chuyện ngày sau | Talking together about the days to come. | "Chuyện ngày sau" gợi ước mơ về tương lai chung, thường dang dở trong nhạc vàng. / Speaking of "days to come" hints at dreams of a shared future that, in nhạc vàng, often remain incomplete. |
| Vietnamese Lyrics (Lời tiếng Việt) |
English Translation (Dịch tiếng Anh) |
Cultural / Musical Notes (Ghi chú văn hoá và âm nhạc) |
|---|---|---|
| Còn tìm đâu phút vui ban đầu | Where can I ever find again those first moments of joy? | Hồi ức về "phút vui ban đầu" là nét đặc trưng trong nhạc vàng, luôn quay lại với thời gian đẹp nhất. / Remembering the "first joy" is typical of nhạc vàng, returning to the brightest moment of love. |
| Vùi thời gian cuốn trôi về đâu | Buried in time, swept away to who knows where. | Thời gian được nhân hoá như dòng chảy cuốn đi kỷ niệm. / Time is personified as a current that washes memories away. |
| Để cho ai nhớ thương ai nhiều | So one of us is left to miss and long for the other so much. | Câu hát mở ra khoảng lặng, không nói rõ "ai", làm nỗi nhớ trở nên chung và sâu hơn. / Leaving "who" unnamed makes the longing feel universal and deeper. |
| Vì đã xa cách nhau lâu rồi | Because we have been apart for so long. | Chủ đề xa cách lâu ngày là trục cảm xúc quen thuộc của bolero Việt Nam. / Long separation is a central emotional theme of Vietnamese bolero. |
| Dù nói không nên lời | Even if the words can never quite be spoken. | Nỗi buồn lắng lại trong sự im lặng, "không nên lời" gợi cảm xúc nhiều hơn là giải thích. / The sadness is held in silence; "no words can be said" suggests feeling rather than explanation. |
| Vietnamese Lyrics (Lời tiếng Việt) |
English Translation (Dịch tiếng Anh) |
Cultural / Musical Notes (Ghi chú văn hoá và âm nhạc) |
|---|---|---|
| Chuyện đời như muôn giấc chiêm bao mà thôi | Life's story is like countless dreams, nothing more. | Hình ảnh "giấc chiêm bao" là cách nhạc vàng nói về kiếp người mong manh, hạnh phúc dễ tan. / Calling life a "dream" reflects the view of human fate as fragile and happiness as fleeting. |
| Tìm về quá khứ thấy xuyến xao lòng thôi | When I search back through the past, my heart can only be stirred. | "Xuyến xao" diễn tả nhịp tim rung động khi chạm vào kỷ niệm cũ. / "Xuyen xao" describes the heart trembling when touching old memories. |
| Gió xuân đến bao giờ | When will the spring wind return? | Gió xuân tượng trưng cho tin vui, cho sự trở lại của tình yêu và tuổi trẻ. / The spring wind symbolizes good news, the return of love and youth. |
| Ngỡ như bước chân ai qua thềm hay là mơ | It feels like someone's footsteps crossing the threshold, or maybe just a dream. | Hình ảnh bước chân qua thềm là chi tiết rất đời thường, làm cho giấc mơ tình yêu trở nên gần gũi. / Footsteps on the threshold are everyday, making the love dream feel close and real. |
| Vietnamese Lyrics (Lời tiếng Việt) |
English Translation (Dịch tiếng Anh) |
Cultural / Musical Notes (Ghi chú văn hoá và âm nhạc) |
|---|---|---|
| Rồi xuân sang thấy hoa anh đào | Then spring comes again and I see cherry blossoms. | Mùa xuân lặp lại, hoa anh đào trở thành dấu mốc thời gian cho nỗi nhớ. / Spring returns; the cherry blossoms mark time for the singer's memories. |
| Màu hoa đây dáng xưa còn đâu | These flowers are here, but where is that familiar figure of the past? | Hoa vẫn nở nhưng người xưa đã vắng bóng, tạo nên đối lập giữa cảnh và tình. / The blossoms still bloom while the loved one is gone, contrasting scene and emotion. |
| Niềm tâm tư khép kín trong lòng | My innermost feelings are folded away inside my heart. | "Khép kín trong lòng" cho thấy nét kín đáo, chịu đựng của tâm hồn Á Đông. / "Closed within the heart" reflects the reserved, enduring character of an East Asian emotional world. |
| Và tôi yêu bóng ai năm nào | And I still love the shadow of the one from those long-ago years. | "Bóng ai" là hình bóng người yêu cũ, chỉ còn lại trong ký ức. / "Someone's shadow" refers to the former lover who now exists only in memory. |
| Như đã yêu hoa anh đào | Just as I have always loved cherry blossoms. | Tình yêu người và tình yêu hoa hoà làm một, nhấn mạnh vẻ đẹp mong manh nhưng khó quên. / Love for the person and love for the blossoms merge, stressing beauty that is fragile yet unforgettable. |