Nước mắt mùa thu

Nhạc: Phạm Duy • English/Vietnamese notes & side-by-side lyrics
Title translation: “Autumn Tears.” Composer: Phạm Duy. Date composed: circa 1971.

Background (English)

Nước mắt mùa thu (“Autumn Tears”) is a poignant ballad by Phạm Duy, composed circa 1971 and closely associated with the iconic voice of Lệ Thu. The song weaves autumnal images—falling leaves, rain, and a quiet cemetery—into a meditation on fragile happiness, betrayal, and the fate of an artist who sings through sorrow. Within Phạm Duy’s larger cycle of seasonal themes, this piece became a hallmark of pre-1975 Saigon popular music, treasured for its poetic language and its deep cultural resonance with Vietnamese reflections on impermanence, remembrance, and love.

Giới thiệu (Tiếng Việt)

Nước mắt mùa thu là một ca khúc trữ tình của Phạm Duy, sáng tác khoảng năm 1971 và gắn liền với giọng hát Lệ Thu. Từ những hình ảnh mùa thu—lá rụng, mưa rơi, nghĩa trang đìu hiu—bài hát suy niệm về hạnh phúc mong manh, lừa dối, và thân phận người ca sĩ hát giữa nỗi buồn. Trong mạch chủ đề “bốn mùa” của Phạm Duy, ca khúc này là dấu ấn của tân nhạc Sài Gòn trước 1975, được yêu mến bởi ngôn ngữ thi vị và chiều sâu văn hoá về vô thường, ký ức và tình yêu.

Lời ca (Tiếng Việt) English Translation Cultural & Musical Notes
(Ghi chú văn hoá & âm nhạc)
1. Nước mắt mùa Thu khóc ai trong chiều
Hàng cây trút lá nghĩa trang đìu hiu
Từng chiếc từng chiếc lệ khô vàng héo
Buồn thương từng kiếp nằm trong mộ réo tên người đời quên
Nước mắt mùa Thu khóc than triền miên.
English 1. Autumn’s tears—whom do they mourn at dusk?
The rows of trees shed leaves over a desolate cemetery.
Leaf by leaf, like withered, yellow tears—
lamenting the lives beneath the graves, calling the names the living forgot—
Autumn’s tears weep without end.
NotesNghĩa trang & lá rơi: hình ảnh mùa thu gắn với vô thường & ký ức. / Cemetery + falling leaves = impermanence & remembrance.
• Thủ pháp ẩn dụ “lá = lệ”: hình ảnh thơ ca Việt thường gặp. / Metaphor of leaves as tears, a classic Vietnamese poetic device.
• Gợi ý đàn: Andante mesto, legato ca hát; pedal nhẹ để “lá rơi”.
2. Nước mắt mùa Thu khóc trong đêm dài
Mùa mưa chới với tiếng mưa buồn rơi
Người xây ngục tối tình yêu lừa dối
Giọt mưa tìm tới để chia lầm lỗi với người hoài trinh
Nước mắt mùa Thu khóc cho cuộc tình
English 2. Autumn’s tears cry through the long night—
in the rainy season, the sad rain stumbles down.
Someone built a prison of darkness—love turned deceitful;
raindrops arrive to share the burden of fault with the steadfast one—
Autumn’s tears weep for this love.
Notes • “Ngục tối” của tình yêu: bi kịch niềm tin tan vỡ. / Love as a self-made prison—betrayal motif.
• “Người hoài trinh”: nỗi kiên trì/đức hạnh bị thử thách. / The chaste/steadfast beloved under trial.
• Gợi ý đàn: rubato nhẹ ở “mùa mưa chới với”; nhấn nốt rơi như mưa.
ĐK: Nước mắt mùa Thu khóc cho hạnh phúc
Mỏng manh vụt đến rồi tan thành, như trăng thanh
Nước mắt nào nguôi khóc cho đời mất thần linh rồi
Người xa người (tôi xa tôi)
English Refrain: Autumn’s tears weep for happiness—
so fragile: it appears, then shatters, like a clear moon.
No tears can cease for a world that has lost its sacredness;
people drift apart (and I am apart from myself).
Notes • “Trăng thanh”: biểu tượng vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ. / “Clear moon” = fragile, pure beauty.
• “Đời mất thần linh”: cảm thức suy đồi tinh thần thời loạn. / “World lost its sacredness” evokes moral/spiritual decline.
• Gợi ý đàn: chuyển sắc thái dolce e mesto; pha chút tango-habanera nhẹ nếu hợp phong cách.
3. Nước mắt mùa Thu khóc than một mình
Một đời ca sĩ hát trong buồn tênh
Giọng ca buồn bã vào trong đời úa
Thời gian còn đó còn thương còn nhớ hoài… Trời ơi
Nước mắt mùa Thu khóc thân phận mình
English 3. Autumn’s tears lament alone—
a singer’s lifetime, singing in desolation.
That sorrowful voice pours into a withering life;
time remains—still loving, still remembering… oh heavens—
Autumn’s tears weep for one’s own fate.
Notes • Tự sự “đời ca sĩ”: thường liên hệ với Lệ Thu—biểu tượng mùa thu. / Meta-voice often linked to singer Lệ Thu.
• Chủ âm u hoài, chất “tự tình” của tân nhạc Sài Gòn. / Saigon-era introspective lyricism.
• Gợi ý đàn: Adagio cantabile ở câu cuối; nốt ngân dài “Trời ơi”.