EN: “Tiếng Sáo Thiên Thai” (“The Flute of Paradise”) is Phạm Duy’s celebrated setting of a New Poetry–era lyric by Thế Lữ that evokes an otherworldly pastoral realm—crystal skies, white cranes, and a beckoning path to Thiên Thai (Paradise). Composed in the early 1950s, the song blends Vietnamese folk color (e.g., the solmization hò xàng xê) with Western harmony, becoming a signature work of the pre-1975 romantic repertoire. Its cultural resonance lies in how it weaves mythic imagery (Bồng Lai, tiên nga) into a modern art song, inviting listeners to step from everyday life into a shimmering, dreamlike Vietnam of memory and imagination.
VI: “Tiếng Sáo Thiên Thai” là ca khúc nổi tiếng của Phạm Duy phổ từ thơ Mới của Thế Lữ, gợi nên khung cảnh thần tiên—trời xanh ngắt, hạc trắng, và lối Thiên Thai mời gọi. Sáng tác đầu thập niên 1950, bài hát kết hợp sắc thái dân tộc (như lối xướng âm hò xàng xê) với hòa âm Tây phương, trở thành một dấu ấn của nhạc tiền chiến lãng mạn trước 1975. Giá trị văn hóa của tác phẩm nằm ở cách dệt hình tượng huyền thoại (Bồng Lai, tiên nga) vào ca khúc nghệ thuật hiện đại, dẫn người nghe bước ra khỏi đời thường để vào một Việt Nam mộng tưởng, lung linh ký ức.
| Vietnamese Lyrics Lời Việt |
English Translation Dịch nghĩa Anh |
Cultural & Musical Notes Ghi chú (VI/EN) |
|---|---|---|
|
1. Xuân tươi! Êm êm ánh xuân nồng Nâng niu sáo bên rừng, dăm ba chú Kim Đồng... (Hò xàng xê) tiếng sáo, Nhẹ nhàng lướt cỏ nắng, nhạc lòng đưa hiu hắt Và buồn xa buồn vắng, mênh mông là buồn. |
1. Spring is fresh! The warm light of spring is gentle— Cradling a flute by the forest, a few village boys at play… (Ho xang xe) the flute’s call, Gliding across sunlit grass, a wistful music of the heart, A far, faint sadness—boundless and deep. |
“Hò xàng xê”: motif of folk solmization; suggest a light, piping timbre. “Kim Đồng”: cách nói dân dã về các cậu bé mục/thiếu đồng; sắc thái đồng quê, hồn nhiên. |
|
2. Tiên nga, buông lơi tóc bên nguồn Hiu hiu lũ cây tùng, ru ru tiếng trên cồn... (Hò ơi làn) mây ơi! Ngập ngừng sau đèo vắng, nhìn mình cây nhuộm nắng Và chiều như chìm lắng, bóng chiều không đi. |
2. Fairy maidens loosen their hair by the springs; The pines breathe softly, a lullaby hum on the dunes… (Ho ơi, clouds!) Hesitating behind a silent pass, the trees glow in sunlight, And evening sinks inward—its shadows never leaving. |
Tiên nga: figures of ideal beauty in legend. / Hình tượng mỹ lệ trong huyền thoại. Nature imagery frames an “entrance” to the otherworld. / Phông thiên nhiên mở cánh cửa “cõi tiên”. |
|
ĐK: Trời cao xanh ngắt, xanh ngắt, ô kìa! Hai con hạc trắng bay về, về nơi nào? Trời cao xanh ngắt, ô kìa, ô kìa! Hai con hạc trắng bay về, về Bồng Lai. |
Refrain: The sky is an endless blue—oh look! Two white cranes fly home—where do they go? The sky, so deeply blue—oh look, oh look! Two white cranes are winging back—to Fairyland. |
Hạc trắng: purity & transcendence. / Biểu tượng thanh khiết, siêu thoát. Bồng Lai: paradise realm (Thiên Thai). / Cõi tiên trong tưởng tượng Á Đông. |
|
3. (Đôi) Chim ơi, lên khơi sáo theo vời Hay theo đến bên người, tiên nga tắm sau đồi... (Tình tang ôi) tiếng sáo Khi cao, cao mờ vút, cùng làn mây lờ lững Rồi về bên bờ suối, cây xanh mờ mờ. |
3. O birds, shall the flute follow you to the open heights, Or follow to where the fairy maidens bathe behind the hill? (Tình tang, ah) the flute— Soaring higher and higher, fading into drifting clouds, Then returning by the brook, where trees are softly veiled. |
Tình tang: onomatopoetic folk refrain. / Lối phụ hoạ dân gian gợi nhạc tính. Register arcs suggest phrase-shaping like a flute line. / Tuyến giai điệu “vút – hạ”. |
|
4. Êm êm, ôi tiếng sáo tơ tình Xinh như bóng xiêm đình, trên không uốn thân hình... (Đường lên, lên) Thiên Thai Lọt vài cung nhạc gió, thoảng về mơ mộng quá Nàng Ngọc Chân tưởng nhớ, tiếng lòng bay xa. |
4. How softly the love-spun flute is sounding— Lovely as a silken train, curving in the air… (The path that climbs) to Paradise— A few wind-borne notes slip through, drifting back like a dream; Lady Ngọc Chân remembers—her heart taking wing. |
Xiêm đình: courtly silk attire → graceful motion. / Váy áo cung đình – nét uốn lả lướt. Ngọc Chân: a poetic “ideal beloved.” / Hình tượng giai nhân trong mộng tưởng. |